Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chó vá
  2. chó vện
  3. chó xù
  4. chó xồm
  5. chóa
  6. chóa mắt
  7. chóc
  8. chóc ngóc
  9. chóe
  10. chói
  11. chói óc
  12. chói chang
  13. chói lọi
  14. chói loà
  15. chói mắt
  16. chói tai
  17. chóng
  18. chóng chầy
  19. chóng mặt
  20. chóng vánh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chói

adj

  • Dazzling
    • ánh đèn pha làm chói mắt: the glare of the headlights dazzled our eyes
    • màu này chói lắm: this colour is dazzingly bright
    • đỏ chói: of a dazzingly bright red
  • Shrill
    • tiếng còi nghe chói tai: the siren sounded shrill
  • Shooting, stabbing
    • đau chói ở sườn: to feel a shooting pain in one's ribs
    • choi chói: giving (feeling) some sort of stabbing sensation