Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chôn rau cắt rốn
  2. chôn sống
  3. chôn vùi
  4. chông
  5. chông chênh
  6. chông gai
  7. chùa
  8. chùa chiền
  9. chùi
  10. chùm
  11. chùm hoa
  12. chùn
  13. chùn chùn
  14. chùn chụt
  15. chùn tay
  16. chùng
  17. chùng chình
  18. chùng vụng
  19. chùy
  20. chú

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chùm

noun

  • Cluster, bunch
    • chùm nho: a bunch of grapes
    • chùm chìa khoá: a bunch of keys
  • Pencil
    • chùm đường thẳng: a pencil of straight lines
  • Raceme
    • hoa mọc thành chùm: the flowers grow in raceme