Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chăng
  2. chăng dây
  3. chăng lưới
  4. chăng màn
  5. chăng nữa
  6. chăng tá
  7. chõ
  8. chõ mồm
  9. chõ miệng
  10. chõi
  11. chõm
  12. chõm chọe
  13. chõm choẹ
  14. chõng
  15. che
  16. che đậy
  17. che chắn
  18. che chở
  19. che giấu
  20. che kín

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chõi

verb

  • to resist; to oppose; to support