Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chùa
  2. chùa chiền
  3. chùi
  4. chùm
  5. chùm hoa
  6. chùn
  7. chùn chùn
  8. chùn chụt
  9. chùn tay
  10. chùng
  11. chùng chình
  12. chùng vụng
  13. chùy
  14. chú
  15. chú âm
  16. chú ý
  17. chú chích
  18. chú dẫn
  19. chú giải
  20. chú khi ni mi khi khác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chùng

verb

  • Như chùn

adj

  • Slack
    • dây đàn chùng: a slack musical chord
  • Baggy
    • quần chùng: baggy trousers