Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chùn chùn
  2. chùn chụt
  3. chùn tay
  4. chùng
  5. chùng chình
  6. chùng vụng
  7. chùy
  8. chú
  9. chú âm
  10. chú ý
  11. chú chích
  12. chú dẫn
  13. chú giải
  14. chú khi ni mi khi khác
  15. chú mày
  16. chú mình
  17. chú mục
  18. chú rể
  19. chú tâm
  20. chú thích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chú ý

  • To pay attention to
    • chú ý nghe thầy giảng bài: to pay attention to the teacher's explanations
    • chú ý, phía trước có xe!: attention! there is a car coming
  • To be constantly concerned with
    • chú ý dạy dỗ con cái: to be constantly concerned with one's children's education