Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chú
  2. chú âm
  3. chú ý
  4. chú chích
  5. chú dẫn
  6. chú giải
  7. chú khi ni mi khi khác
  8. chú mày
  9. chú mình
  10. chú mục
  11. chú rể
  12. chú tâm
  13. chú thích
  14. chú tiểu
  15. chú trọng
  16. chúa
  17. chúa đất
  18. chúa công
  19. chúa ngục
  20. chúa nhật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chú mục

verb

  • To gaze at, to concentrate one's attention upon