Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chú chích
  2. chú dẫn
  3. chú giải
  4. chú khi ni mi khi khác
  5. chú mày
  6. chú mình
  7. chú mục
  8. chú rể
  9. chú tâm
  10. chú thích
  11. chú tiểu
  12. chú trọng
  13. chúa
  14. chúa đất
  15. chúa công
  16. chúa ngục
  17. chúa nhật
  18. chúa sơn lâm
  19. chúa tể
  20. chúa trời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chú thích

  • To provide with notes

noun

  • Note
    • chú thích ở cuối trang: a footnote
  • (khẩu ngữ)Thief