Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chăn gối
  2. chăn loan gối phượng
  3. chăn nuôi
  4. chăn tằm
  5. chăn thả
  6. chăng
  7. chăng dây
  8. chăng lưới
  9. chăng màn
  10. chăng nữa
  11. chăng tá
  12. chõ
  13. chõ mồm
  14. chõ miệng
  15. chõi
  16. chõm
  17. chõm chọe
  18. chõm choẹ
  19. chõng
  20. che

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chăng nữa

  • Even of
    • Có phải đi bộ suốt chăng nữa, tôi cũng sẽ đến đó: Even if I have to walk all the way, I'll get there