Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chẳng hề gì
  2. chẳng là
  3. chẳng lẽ
  4. chẳng may
  5. chẳng mấy chốc
  6. chẳng nói chẳng rằng
  7. chẳng nề
  8. chẳng nữa
  9. chẳng những
  10. chẳng qua
  11. chẳng quản
  12. chẳng ra gì
  13. chẳng sao
  14. chẳng thà
  15. chẳng thấm vào đâu
  16. chẳng trách
  17. chẳng vừa
  18. chặc
  19. chặm
  20. chặn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chẳng qua

  • Only, just, that is all there is to it
    • chẳng qua là một lời nói đùa: it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it
    • chẳng qua vì không hiểu nên mới làm sai: it was only because he did not understand that he did it wrong