|
| | Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | | chơi  verb
- To play
- trẻ con chơi ngoài sân: the children played in the yard
- dễ như chơi: like child's play
- chơi bài: to play cards
- chơi đàn piano: to play piano
- chơi bóng tròn: to play football
- chơi cho một vố đau: to play a bad trick on someone
- chơi khăm: to play a nasty trick
- khách làng chơi
|
|