Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyện trò
  2. chuyện vãn
  3. chơ chỏng
  4. chơ vơ
  5. chơi
  6. chơi ác
  7. chơi đĩ
  8. chơi đùa
  9. chơi đểu
  10. chơi bời
  11. chơi chữ
  12. chơi gái
  13. chơi hoa
  14. chơi khăm
  15. chơi ngang
  16. chơi ngông
  17. chơi nghịch
  18. chơi nhau
  19. chơi nhởn
  20. chơi rừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chơi bời

verb

  • To be friends
  • To indulge in play
    • chỉ chơi bời, không lo học: to be more interested in playing than in learning
  • To play at
    • làm chơi bời: to play at working