Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyển vị
  2. chuyện
  3. chuyện gẫu
  4. chuyện nọ xọ chuyện kia
  5. chuyện phiếm
  6. chuyện tình
  7. chuyện trò
  8. chuyện vãn
  9. chơ chỏng
  10. chơ vơ
  11. chơi
  12. chơi ác
  13. chơi đĩ
  14. chơi đùa
  15. chơi đểu
  16. chơi bời
  17. chơi chữ
  18. chơi gái
  19. chơi hoa
  20. chơi khăm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chơ vơ

adj

  • Derelict, desolate
    • hòn đảo chơ vơ ngoài biển: a derelict island on the high sea
    • cây cổ thụ chơ vơ ngoài đồng: a desolate ancient tree in a field