Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyển vận
  2. chuyển vế
  3. chuyển vị
  4. chuyện
  5. chuyện gẫu
  6. chuyện nọ xọ chuyện kia
  7. chuyện phiếm
  8. chuyện tình
  9. chuyện trò
  10. chuyện vãn
  11. chơ chỏng
  12. chơ vơ
  13. chơi
  14. chơi ác
  15. chơi đĩ
  16. chơi đùa
  17. chơi đểu
  18. chơi bời
  19. chơi chữ
  20. chơi gái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyện vãn

  • To chat one's time away
    • chuyện vãn một lúc rồi đi ngủ: they chatted away a few moments of their time, then went to bed