Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chơi khăm
  2. chơi ngang
  3. chơi ngông
  4. chơi nghịch
  5. chơi nhau
  6. chơi nhởn
  7. chơi rừng
  8. chơi trèo
  9. chơi trội
  10. chơi vơi
  11. chơi xỏ
  12. chơm chởm
  13. chơm chớp
  14. chư
  15. chư ông
  16. chư hầu
  17. chư quân
  18. chư tăng
  19. chư tướng
  20. chư vị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chơi vơi

adj

  • Lonely, solitary
    • hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển: a small lonely island on the high sea