Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chơi rừng
  2. chơi trèo
  3. chơi trội
  4. chơi vơi
  5. chơi xỏ
  6. chơm chởm
  7. chơm chớp
  8. chư
  9. chư ông
  10. chư hầu
  11. chư quân
  12. chư tăng
  13. chư tướng
  14. chư vị
  15. chưa
  16. chưa bao giờ
  17. chưa chừng
  18. chưa chi đã
  19. chưa hề
  20. chưa từng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chư hầu

noun

  • Vassal, vassal state, satellite state