Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chơi ngông
  2. chơi nghịch
  3. chơi nhau
  4. chơi nhởn
  5. chơi rừng
  6. chơi trèo
  7. chơi trội
  8. chơi vơi
  9. chơi xỏ
  10. chơm chởm
  11. chơm chớp
  12. chư
  13. chư ông
  14. chư hầu
  15. chư quân
  16. chư tăng
  17. chư tướng
  18. chư vị
  19. chưa
  20. chưa bao giờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chơm chởm

adj

  • Craggy, rugged, bristling
    • đường núi chơm chởm những đá: the mountain path was craggy with rocks
    • những mũi chông chơm chởm: bristling pikes