Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chạnh
  2. chạnh lòng
  3. chạnh niềm
  4. chạnh thương
  5. chạo
  6. chạo rạo
  7. chạp
  8. chạp mả
  9. chạt
  10. chạy
  11. chạy ùa
  12. chạy điện
  13. chạy đua
  14. chạy đua vũ trang
  15. chạy chọt
  16. chạy chợ
  17. chạy chữa
  18. chạy dài
  19. chạy gạo
  20. chạy giấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chạy

verb

  • To run
    • cầu thủ chạy theo quả bóng: the players ran after the ball
    • chạy nhanh như bay: to run as fast as a rabbit
    • chị ấy thường vẫn chạy đi chạy về thăm bố mẹ: she usually makes a run to her parents' home
    • tàu chạy trên đường sắt: the train runs on rails
    • có cảm giác lành lạnh chạy qua xương sống: to feel a shiver of cold run through one's spine
    • máy chạy thông ca: the machine runs through shifts
    • đồng hồ chạy chậm: this watch runs slow, this watch is slow
    • đài chạy pin