Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chảy rữa
  2. chảy thây
  3. chảy xiết
  4. chấm
  5. chấm điểm
  6. chấm bài
  7. chấm câu
  8. chấm công
  9. chấm chấm
  10. chấm dứt
  11. chấm hết
  12. chấm hỏi
  13. chấm lửng
  14. chấm mút
  15. chấm phá
  16. chấm phạt đền
  17. chấm phần
  18. chấm phẩy
  19. chấm phết
  20. chấm sáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấm dứt

verb

  • To bring to an end, to terminate, to end
    • chấm dứt cuộc vui: to bring the merry-making party to an end
    • vĩnh viễn chấm dứt: to end for ever, to bring to a permanent end