Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấm phần
  2. chấm phẩy
  3. chấm phết
  4. chấm sáng
  5. chấm than
  6. chấm thi
  7. chấn
  8. chấn áp
  9. chấn động
  10. chấn chỉnh
  11. chấn hưng
  12. chấn song
  13. chấn tâm
  14. chấn tử
  15. chấn thương
  16. chấp
  17. chấp đơn
  18. chấp bút
  19. chấp bậc
  20. chấp cha chấp chới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấn chỉnh

verb

  • To correct, to dress, to reorganize
    • chấn chỉnh hàng ngũ: to dress the ranks of one's troops, to reorganize one's ranks
    • chấn chỉnh và củng cố tổ chức: to reorganize and strengthen an organization
    • chấn chỉnh lề lối làm việc: to correct one's style of work