Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấm phẩy
  2. chấm phết
  3. chấm sáng
  4. chấm than
  5. chấm thi
  6. chấn
  7. chấn áp
  8. chấn động
  9. chấn chỉnh
  10. chấn hưng
  11. chấn song
  12. chấn tâm
  13. chấn tử
  14. chấn thương
  15. chấp
  16. chấp đơn
  17. chấp bút
  18. chấp bậc
  19. chấp cha chấp chới
  20. chấp chính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấn hưng

verb

  • To make prosper, to make prevail
    • chấn hưng công nghệ: to make industry prosper
    • chấn hưng đạo đức: to make morality prevail