Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấn động
  2. chấn chỉnh
  3. chấn hưng
  4. chấn song
  5. chấn tâm
  6. chấn tử
  7. chấn thương
  8. chấp
  9. chấp đơn
  10. chấp bút
  11. chấp bậc
  12. chấp cha chấp chới
  13. chấp chính
  14. chấp chứa
  15. chấp chới
  16. chấp chưởng
  17. chấp hành
  18. chấp kinh
  19. chấp kinh tòng quyền
  20. chấp lệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấp bút

verb

  • To put down in writing (the ideas of a community)