Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấm phết
  2. chấm sáng
  3. chấm than
  4. chấm thi
  5. chấn
  6. chấn áp
  7. chấn động
  8. chấn chỉnh
  9. chấn hưng
  10. chấn song
  11. chấn tâm
  12. chấn tử
  13. chấn thương
  14. chấp
  15. chấp đơn
  16. chấp bút
  17. chấp bậc
  18. chấp cha chấp chới
  19. chấp chính
  20. chấp chứa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấn song

noun

  • Bar, pale
    • chấn song cửa sổ: a window bar
    • hàng rào chấn song: a fence of pales, a paling