Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chấp
  2. chấp đơn
  3. chấp bút
  4. chấp bậc
  5. chấp cha chấp chới
  6. chấp chính
  7. chấp chứa
  8. chấp chới
  9. chấp chưởng
  10. chấp hành
  11. chấp kinh
  12. chấp kinh tòng quyền
  13. chấp lệnh
  14. chấp lễ
  15. chấp nê
  16. chấp nhất
  17. chấp nhận
  18. chấp nhặt
  19. chấp pháp
  20. chấp thuận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấp hành

verb

  • To execute, to implement
    • ban chấp hành: an executive commitee