Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất đồng vị
  2. chất độc
  3. chất bán dẫn
  4. chất béo
  5. chất bôi trơn
  6. chất cha chất chưởng
  7. chất cháy
  8. chất chứa
  9. chất chỉ thị
  10. chất chưởng
  11. chất dẻo
  12. chất hữu cơ
  13. chất kích thích
  14. chất kết dính
  15. chất keo
  16. chất khí
  17. chất khoáng
  18. chất lỏng
  19. chất liệu
  20. chất lượng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chất chưởng

adj

  • Inconsistent in words, erratic, unreliable
    • anh ta chất chưởng lắm: he is very erratic
    • ăn nói chất chưởng: to be inconsistent in words