Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất dẻo
  2. chất hữu cơ
  3. chất kích thích
  4. chất kết dính
  5. chất keo
  6. chất khí
  7. chất khoáng
  8. chất lỏng
  9. chất liệu
  10. chất lượng
  11. chất lưu
  12. chất nổ
  13. chất nhiễm sắc
  14. chất phác
  15. chất phóng xạ
  16. chất phụ gia
  17. chất rắn
  18. chất thải
  19. chất thơm
  20. chất vô cơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chất lượng

noun

  • Quality
    • đánh giá chất lượng sản phẩm: to appraise the quality of products