Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất cha chất chưởng
  2. chất cháy
  3. chất chứa
  4. chất chỉ thị
  5. chất chưởng
  6. chất dẻo
  7. chất hữu cơ
  8. chất kích thích
  9. chất kết dính
  10. chất keo
  11. chất khí
  12. chất khoáng
  13. chất lỏng
  14. chất liệu
  15. chất lượng
  16. chất lưu
  17. chất nổ
  18. chất nhiễm sắc
  19. chất phác
  20. chất phóng xạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chất keo

danh từ

  • gelatin; colloid