Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chất phụ gia
  2. chất rắn
  3. chất thải
  4. chất thơm
  5. chất vô cơ
  6. chất vấn
  7. chất xám
  8. chất xúc tác
  9. chấu
  10. chấy
  11. chấy rận
  12. chầm
  13. chầm bập
  14. chầm chậm
  15. chầm chập
  16. chầm vập
  17. chần
  18. chần chừ
  19. chầu
  20. chầu chực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chấy

noun

  • Head louse

verb

  • To grill and ground
    • tôm chấy: grilled and grounded shrimp