Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chậc
  2. chậm
  3. chậm bước
  4. chậm chân
  5. chậm chạp
  6. chậm chậm
  7. chậm lại
  8. chậm rãi
  9. chậm tiến
  10. chậm trễ
  11. chận
  12. chận đứng
  13. chập
  14. chập chà chập chờn
  15. chập chà chập choạng
  16. chập chờn
  17. chập chững
  18. chập chồng
  19. chập cheng
  20. chập choạng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chậm trễ

  • Tardy
    • sự liên lạc chậm trễ: tardy liaison
    • giải quyết công việc chậm trễ: to settle business tardily
    • có lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phút: to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders