Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chậm
  2. chậm bước
  3. chậm chân
  4. chậm chạp
  5. chậm chậm
  6. chậm lại
  7. chậm rãi
  8. chậm tiến
  9. chậm trễ
  10. chận
  11. chận đứng
  12. chập
  13. chập chà chập chờn
  14. chập chà chập choạng
  15. chập chờn
  16. chập chững
  17. chập chồng
  18. chập cheng
  19. chập choạng
  20. chập mạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chận

  • như chặn