Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chậm chân
  2. chậm chạp
  3. chậm chậm
  4. chậm lại
  5. chậm rãi
  6. chậm tiến
  7. chậm trễ
  8. chận
  9. chận đứng
  10. chập
  11. chập chà chập chờn
  12. chập chà chập choạng
  13. chập chờn
  14. chập chững
  15. chập chồng
  16. chập cheng
  17. chập choạng
  18. chập mạch
  19. chập tối
  20. chật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chập

noun

  • như chặp

verb

  • To fasten together, to twist together
    • chập hai sợi dây buộc cho chắc: to fasten together two strings for more solidity
    • sợi chỉ xe chập ba: a thread made of three strands twisted together, a three-strand thread
    • sợi len chập bốn: four-ply wool thread
  • To put in direct contact (electric wire); to tangle (a watch hairspring..)