Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chật cứng
  2. chật chà chật chưỡng
  3. chật chội
  4. chật chưỡng
  5. chật hẹp
  6. chật ních
  7. chật như nêm
  8. chật như nêm cối
  9. chật vật
  10. chậu
  11. chậu cảnh
  12. chậu giặt
  13. chậu hoa
  14. chậu thau
  15. chậy
  16. chắc
  17. chắc ăn
  18. chắc bụng
  19. chắc chân
  20. chắc chắn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chậu

noun

  • Basin, pot
    • chậu thau: a copper basin
    • chậu giặt: a washing basin
    • một chậu nước: a basin of water
    • chậu hoa: a flower-pot