Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chằn
  2. chằn chặn
  3. chằn tinh
  4. chằng
  5. chằng chéo
  6. chằng chịt
  7. chằng chớ
  8. chằng chuộc
  9. chẳng
  10. chẳng ai
  11. chẳng bao giờ
  12. chẳng bao lâu
  13. chẳng bao lâu nữa
  14. chẳng bù
  15. chẳng bằng
  16. chẳng bõ
  17. chẳng cần
  18. chẳng cứ
  19. chẳng chóng thì chầy
  20. chẳng chi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chẳng ai

  • Nobody, none
    • Chẳng ai chịu được một thái độ như vậy: Nobody can stand such an attitude