Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chằm
  2. chằm bặp
  3. chằm chằm
  4. chằm chặp
  5. chằm vằm
  6. chằn
  7. chằn chặn
  8. chằn tinh
  9. chằng
  10. chằng chéo
  11. chằng chịt
  12. chằng chớ
  13. chằng chuộc
  14. chẳng
  15. chẳng ai
  16. chẳng bao giờ
  17. chẳng bao lâu
  18. chẳng bao lâu nữa
  19. chẳng bù
  20. chẳng bằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chằng chéo

  • Criss-cross
    • những đường chằng chéo trên bản đồ: criss-cross lines on a map