Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chằm bặp
  2. chằm chằm
  3. chằm chặp
  4. chằm vằm
  5. chằn
  6. chằn chặn
  7. chằn tinh
  8. chằng
  9. chằng chéo
  10. chằng chịt
  11. chằng chớ
  12. chằng chuộc
  13. chẳng
  14. chẳng ai
  15. chẳng bao giờ
  16. chẳng bao lâu
  17. chẳng bao lâu nữa
  18. chẳng bù
  19. chẳng bằng
  20. chẳng bõ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chằng chịt

  • To interlace
    • mạng nhện chằng chịt: an interlacing cobweb
    • dây thép gai chằng chịt: interlacing barbed wire
    • mặt rỗ chằng rỗ chịt: a very thickly pock-marked face
    • những mối liên quan chằng chịt, phức tạp: complex and interlacing connections