Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chẳng quản
  2. chẳng ra gì
  3. chẳng sao
  4. chẳng thà
  5. chẳng thấm vào đâu
  6. chẳng trách
  7. chẳng vừa
  8. chặc
  9. chặm
  10. chặn
  11. chặn đầu
  12. chặn đứng
  13. chặn bóng
  14. chặn giấy
  15. chặn hậu
  16. chặn họng
  17. chặn tay
  18. chặng
  19. chặp
  20. chặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chặn

verb

  • To block, to stop, to intercept
    • lấy ghế chặn cửa: to block the door with a chair
    • chặn cho giấy khỏi bay: to keep down sheets of paper to prevent them from flying about
    • cầu thủ chặn bóng: the player blocked a ball
    • chặn các ngả đường: to block all accesses
    • tiêm để chặn cơn sốt: to give an injection to stop a fit of fever
    • nói chặn: to take the wind out of someone's sail, to take the words out of somebody's mouth