Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chị em
  2. chị em dâu
  3. chị em gái
  4. chị hằng
  5. chị ngã em nâng
  6. chị nuôi
  7. chịt
  8. chịu
  9. chịu ăn
  10. chịu đầu hàng
  11. chịu đực
  12. chịu đựng
  13. chịu cực
  14. chịu chết
  15. chịu hàng
  16. chịu khó
  17. chịu khổ
  18. chịu lãi
  19. chịu lép
  20. chịu lửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chịu đầu hàng

verb

  • To give in; to cave in