Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chị em dâu
  2. chị em gái
  3. chị hằng
  4. chị ngã em nâng
  5. chị nuôi
  6. chịt
  7. chịu
  8. chịu ăn
  9. chịu đầu hàng
  10. chịu đực
  11. chịu đựng
  12. chịu cực
  13. chịu chết
  14. chịu hàng
  15. chịu khó
  16. chịu khổ
  17. chịu lãi
  18. chịu lép
  19. chịu lửa
  20. chịu nhục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chịu đực

  • To accept male (nói về súc vật cái)
    • lợn nái chịu đực: the sow accepted the boar