Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chở củi về rừng
  2. chở che
  3. chở khách
  4. chề chà
  5. chề chề
  6. chềm chễm
  7. chọc
  8. chọc gan
  9. chọc gậy bánh xe
  10. chọc ghẹo
  11. chọc giận
  12. chọc lét
  13. chọc tức
  14. chọc thủng
  15. chọc tiết
  16. chọc trời khuấy nước
  17. chọi
  18. chọi gà
  19. chọn
  20. chọn lọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chọc ghẹo

verb

  • To tease
    • chọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhã: to tease women with familiarity