Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chọc ghẹo
  2. chọc giận
  3. chọc lét
  4. chọc tức
  5. chọc thủng
  6. chọc tiết
  7. chọc trời khuấy nước
  8. chọi
  9. chọi gà
  10. chọn
  11. chọn lọc
  12. chọn lựa
  13. chọn ngày
  14. chỏ
  15. chỏm
  16. chỏn hỏn
  17. chỏng chơ
  18. chỏng gọng
  19. chỏng kềnh
  20. chỏng lỏn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chọn

verb

  • To choose, to select, to pick out
    • chọn nghề: to choose a career
    • chọn mặt gửi vàng: try before you trust