Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chọc giận
  2. chọc lét
  3. chọc tức
  4. chọc thủng
  5. chọc tiết
  6. chọc trời khuấy nước
  7. chọi
  8. chọi gà
  9. chọn
  10. chọn lọc
  11. chọn lựa
  12. chọn ngày
  13. chỏ
  14. chỏm
  15. chỏn hỏn
  16. chỏng chơ
  17. chỏng gọng
  18. chỏng kềnh
  19. chỏng lỏn
  20. chờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chọn lọc

verb

  • To pick and choose, to select
    • chọn lọc giống lúa: to select a rice strain
    • dùng từ có chọn lọc: to use picked words, to use words discriminatingly
    • chọn lọc tự nhiên: natural selection
    • chọn lọc nhân tạo: artificial selection