Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chề chề
  2. chềm chễm
  3. chọc
  4. chọc gan
  5. chọc gậy bánh xe
  6. chọc ghẹo
  7. chọc giận
  8. chọc lét
  9. chọc tức
  10. chọc thủng
  11. chọc tiết
  12. chọc trời khuấy nước
  13. chọi
  14. chọi gà
  15. chọn
  16. chọn lọc
  17. chọn lựa
  18. chọn ngày
  19. chỏ
  20. chỏm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chọc thủng

  • to pierce; to perforate; to puncture