Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chữa chạy
  2. chữa thẹn
  3. chữa trị
  4. chững
  5. chững chàng
  6. chững chạc
  7. chực
  8. chực sẵn
  9. chểnh choảng
  10. chểnh mảng
  11. chỗ
  12. chỗ ở
  13. chỗ đứng
  14. chỗ dựa
  15. chỗ ngồi
  16. chỗ trống
  17. chốc
  18. chốc chốc
  19. chốc lát
  20. chốc lở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chểnh mảng

verb

  • To neglect, to slack off in (one's duty)
    • chểnh mảng việc học hành: to neglect (slack off in) one's studies
    • canh gác chểnh mảng: to mount negligent guard, to mount lax guard