Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chống
  2. chống án
  3. chống đỡ
  4. chống đối
  5. chống báng
  6. chống cự
  7. chống chế
  8. chống chếnh
  9. chống chọi
  10. chống chỏi
  11. chống hạn
  12. chống lại
  13. chống nạng
  14. chống nạnh
  15. chống trả
  16. chốp
  17. chốt
  18. chồi
  19. chồi rễ
  20. chồi sương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chống chỏi

verb

  • to resist; to strungle