Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chống chỏi
  2. chống hạn
  3. chống lại
  4. chống nạng
  5. chống nạnh
  6. chống trả
  7. chốp
  8. chốt
  9. chồi
  10. chồi rễ
  11. chồi sương
  12. chồm
  13. chồm chỗm
  14. chồm hỗm
  15. chồn
  16. chồn chân
  17. chồn chân mỏi gối
  18. chồn hôi
  19. chồn lòng
  20. chồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chồi rễ

noun

  • Sucker