Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chống chế
  2. chống chếnh
  3. chống chọi
  4. chống chỏi
  5. chống hạn
  6. chống lại
  7. chống nạng
  8. chống nạnh
  9. chống trả
  10. chốp
  11. chốt
  12. chồi
  13. chồi rễ
  14. chồi sương
  15. chồm
  16. chồm chỗm
  17. chồm hỗm
  18. chồn
  19. chồn chân
  20. chồn chân mỏi gối

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chốp

verb

  • to suipe; to steal
    • người nào chốp tiền của tôi: Who's steal my pen?