Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chống chếnh
  2. chống chọi
  3. chống chỏi
  4. chống hạn
  5. chống lại
  6. chống nạng
  7. chống nạnh
  8. chống trả
  9. chốp
  10. chốt
  11. chồi
  12. chồi rễ
  13. chồi sương
  14. chồm
  15. chồm chỗm
  16. chồm hỗm
  17. chồn
  18. chồn chân
  19. chồn chân mỏi gối
  20. chồn hôi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chốt

noun

  • như tốt
  • Bolt, fastening pin cotter pin
    • cái chốt cửa: a door bolt
    • rút chốt an toàn của lựu đạn: to undo the safety pin of a hand-grenade
  • Crux (of a problem)
  • Commanding position

verb

  • To bolt
    • chốt cửa lại: to bolt a door