Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chống lại
  2. chống nạng
  3. chống nạnh
  4. chống trả
  5. chốp
  6. chốt
  7. chồi
  8. chồi rễ
  9. chồi sương
  10. chồm
  11. chồm chỗm
  12. chồm hỗm
  13. chồn
  14. chồn chân
  15. chồn chân mỏi gối
  16. chồn hôi
  17. chồn lòng
  18. chồng
  19. chồng đông vợ đoài
  20. chồng đống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chồm

verb

  • To prance, to spring
    • ngựa cất vó chồm lên: the horse raised its hooves and pranced
    • ô tô chồm qua ổ gà: the car sprang over the pot-hole
    • đang nằm hoảng hốt chồm dậy: he was lying when he sprang up in bewilderment
  • To emerge
    • thú tính trong người nó chồm dậy: bestiality in him emerged