Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chứa chan
  2. chứa chấp
  3. chứa chất
  4. chứa gá
  5. chứa trọ
  6. chức
  7. chức danh
  8. chức dịch
  9. chức năng
  10. chức nghiệp
  11. chức phẩm
  12. chức phận
  13. chức quyền
  14. chức sắc
  15. chức trách
  16. chức tước
  17. chức vụ
  18. chức vị
  19. chứng
  20. chứng bệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chức nghiệp

noun

  • career; profession