Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chứa
  2. chứa đựng
  3. chứa chan
  4. chứa chấp
  5. chứa chất
  6. chứa gá
  7. chứa trọ
  8. chức
  9. chức danh
  10. chức dịch
  11. chức năng
  12. chức nghiệp
  13. chức phẩm
  14. chức phận
  15. chức quyền
  16. chức sắc
  17. chức trách
  18. chức tước
  19. chức vụ
  20. chức vị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chức dịch

noun

  • Village officials (in former times)
    • nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ: many village officials were landlords' agents