Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chứ gì
  2. chứ lại
  3. chứ lị
  4. chứ như
  5. chứ sao
  6. chứa
  7. chứa đựng
  8. chứa chan
  9. chứa chấp
  10. chứa chất
  11. chứa gá
  12. chứa trọ
  13. chức
  14. chức danh
  15. chức dịch
  16. chức năng
  17. chức nghiệp
  18. chức phẩm
  19. chức phận
  20. chức quyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chứa chất

  • Charged with, fraught with
    • xã hội cũ chứa chất nhiều cái xấu: the old society was charged with many evils